🔍
Search:
SỰ KHÔNG CAN THIỆP
🌟
SỰ KHÔNG CAN T…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 일이 직접 끼어들지 않음.
1
SỰ KHÔNG CAN THIỆP:
Sự không xen vào việc nào đó một cách trực tiếp.
-
Danh từ
-
1
남의 일에 끼어들거나 참견하지 않음.
1
SỰ KHÔNG CAN THIỆP:
Sự không tham kiến hoặc xen vào việc của người khác.
-
Danh từ
-
1
각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.
1
SỰ KHÔNG CAN THIỆP:
Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.
-
2
국가의 간섭을 배제하고 개인의 경제 활동의 자유를 최대한 보장하려는 경제 사상에 찬성하는 주장.
2
SỰ TỰ DO KINH TẾ:
Chủ trương tán thành với tư tưởng kinh tế nhằm hạn chế sự can thiệp của nhà nước và đảm bảo tối đa sự tự do trong hoạt động kinh tế của cá nhân.